--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diện mạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diện mạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diện mạo
+ noun
face; countenance
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
diện mạo
:
face; countenance
+
bảo lãnh
:
To act as guarantee for, to answer for, to be bail forbảo lãnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorcó người bảo lãnh nên được tạm thato be released on bail
+
cân nhắc
:
To consider carefully, to weigh the pros and cons ofcân nhắc từng câu từng chữto consider carefully each sentence, each wordcân nhắc lợi hạito weigh the pros and cons
+
đại diện
:
royal court-room
+
nối tiếp
:
Succeed